2125
Liên hệ
Công ty TNHH Ống Thép An Phú Thành, là nhà nhập khẩu , sản xuất phân và phối sản phẩm
Tê inox, Tê SUS Tê SS ( Tee ASTM A403)
( Thép không gỉ) có úy tín trên thị trường, các sản phẩm Tê inox, Tê SUS Tê SS ( Tee ASTM A403)
, ( Thép không gỉ) cung cấp ra thị trường được kiểm tra nghiêm ngặt về chất lượng trước khi được xuất kho bàn giao đến khách hàng sử dụng, và được các nhà thầu công trình cùng các chủ đầu tư tin tưởng sử dụng.
Với số lượng tồn kho lớn chúng luôn cung ứng cho khách hàng với thời gian nhanh nhất và giá cả hợp lý và ổn định
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
Chi tiết sản phẩm Tê inox, Tê SUS Tê SS ( Tee ASTM A403)
Tìm kiếm Google |
||
Tê inox 201 |
Tê SUS 201 |
Tê SS201 |
Tê hàn inox 304 |
Tê hàn SUS 304 |
Tê hàn SS304 |
Tê đúc inox 304 |
Tê đúc SUS 304 |
Tê đúc SS304 |
Tê inox 304 ASTM A403 |
Tê SUS 304 ASTM A403 |
Tê SS 304 ASTM A403 |
Tê hàn inox 304L |
Tê hàn SUS 304L |
Tê hàn SS304L |
Tê đúc inox 304L |
Tê đúc SUS 304L |
Tê đúc SS304L |
Tê hàn inox 316 |
Tê hàn SUS 316 |
Tê hàn SS316 |
Tê hàn inox 316L |
Tê hàn SUS 316L |
Tê hàn SS316L |
Tê hàn inox 904 |
Tê hàn SUS 904 |
Tê hàn SS904 |
Tê hàn inox 904L |
Tê hàn SUS 904L |
Tê hàn SS904L |
Tê hàn inox 304H |
Tê hàn SUS 304H |
Tê hàn SS304H |
Tê hàn inox 310 |
Tê hàn SUS 310 |
Tê hàn SS310 |
Tê hàn inox 310S |
Tê hàn SUS 310S |
Tê hàn SS310S |
Tê hàn inox 316N |
Tê hàn SUS 310N |
Tê hàn SS310N |
Tê hàn inox 316LN |
Tê hàn SUS 310LN |
Tê hàn SS310LN |
Tê hàn inox 317 |
Tê hàn SUS 317 |
Tê hàn SS317 |
Tê hàn inox 317L |
Tê hàn SUS 317L |
Tê hàn SS317L |
Tê hàn inox 321 |
Tê hàn SUS 321 |
Tê hàn SS321 |
Tê hàn inox 321H |
Tê hàn SUS 321H |
Tê hàn SS321H |
Tê đúc inox 304N |
Tê đúc SUS 304N |
Tê đúc SS304N |
Tê đúc inox 304LN |
Tê đúc SUS 304LN |
Tê đúc SS304LN |
Tê hàn inox 316H |
Tê hàn SUS 316H |
Tê hàn SS316H |
Tê giảm inox 201 |
Tê giảm SUS 201 |
Tê giảm SS201 |
Tê giảm hàn inox 304 |
Tê giảm hàn SUS 304 |
Tê giảm hàn SS304 |
Tê giảm đúc inox 304 |
Tê giảm đúc SUS 304 |
Tê giảm đúc SS304 |
Tê giảm inox 304 ASTM A403 |
Tê giảm SUS 304 ASTM A403 |
Tê giảm SS 304 ASTM A403 |
Tê giảm hàn inox 304L |
Tê giảm hàn SUS 304L |
Tê giảm hàn SS304L |
Tê giảm đúc inox 304L |
Tê giảm đúc SUS 304L |
Tê giảm đúc SS304L |
Tê giảm hàn inox 316 |
Tê giảm hàn SUS 316 |
Tê giảm hàn SS316 |
Tê giảm hàn inox 316L |
Tê giảm hàn SUS 316L |
Tê giảm hàn SS316L |
Tê giảm hàn inox 904 |
Tê giảm hàn SUS 904 |
Tê giảm hàn SS904 |
Tê giảm hàn inox 904L |
Tê giảm hàn SUS 904L |
Tê giảm hàn SS904L |
Tê giảm hàn inox 304H |
Tê giảm hàn SUS 304H |
Tê giảm hàn SS304H |
Tê giảm hàn inox 310 |
Tê giảm hàn SUS 310 |
Tê giảm hàn SS310 |
Tê giảm hàn inox 310S |
Tê giảm hàn SUS 310S |
Tê giảm hàn SS310S |
Tê giảm hàn inox 316N |
Tê giảm hàn SUS 310N |
Tê giảm hàn SS310N |
Tê giảm hàn inox 316LN |
Tê giảm hàn SUS 310LN |
Tê giảm hàn SS310LN |
Tê giảm hàn inox 317 |
Tê giảm hàn SUS 317 |
Tê giảm hàn SS317 |
Tê giảm hàn inox 317L |
Tê giảm hàn SUS 317L |
Tê giảm hàn SS317L |
Tê giảm hàn inox 321 |
Tê giảm hàn SUS 321 |
Tê giảm hàn SS321 |
Tê giảm hàn inox 321H |
Tê giảm hàn SUS 321H |
Tê giảm hàn SS321H |
Tê giảm đúc inox 304N |
Tê giảm đúc SUS 304N |
Tê giảm đúc SS304N |
Tê giảm đúc inox 304LN |
Tê giảm đúc SUS 304LN |
Tê giảm đúc SS304LN |
Tê giảm hàn inox 316H |
Tê giảm hàn SUS 316H |
Tê giảm hàn SS316H |
Tê thu inox 201 |
Tê thu SUS 201 |
Tê thu SS201 |
Tê thu hàn inox 304 |
Tê thu hàn SUS 304 |
Tê thu hàn SS304 |
Tê thu đúc inox 304 |
Tê thu đúc SUS 304 |
Tê thu đúc SS304 |
Tê thu inox 304 ASTM A403 |
Tê thu SUS 304 ASTM A403 |
Tê thu SS 304 ASTM A403 |
Tê thu hàn inox 304L |
Tê thu hàn SUS 304L |
Tê thu hàn SS304L |
Tê thu đúc inox 304L |
Tê thu đúc SUS 304L |
Tê thu đúc SS304L |
Tê thu hàn inox 316 |
Tê thu hàn SUS 316 |
Tê thu hàn SS316 |
Tê thu hàn inox 316L |
Tê thu hàn SUS 316L |
Tê thu hàn SS316L |
Tê thu hàn inox 904 |
Tê thu hàn SUS 904 |
Tê thu hàn SS904 |
Tê thu hàn inox 904L |
Tê thu hàn SUS 904L |
Tê thu hàn SS904L |
Tê thu hàn inox 304H |
Tê thu hàn SUS 304H |
Tê thu hàn SS304H |
Tê thu hàn inox 310 |
Tê thu hàn SUS 310 |
Tê thu hàn SS310 |
Tê thu hàn inox 310S |
Tê thu hàn SUS 310S |
Tê thu hàn SS310S |
Tê thu hàn inox 316N |
Tê thu hàn SUS 310N |
Tê thu hàn SS310N |
Tê thu hàn inox 316LN |
Tê thu hàn SUS 310LN |
Tê thu hàn SS310LN |
Tê thu hàn inox 317 |
Tê thu hàn SUS 317 |
Tê thu hàn SS317 |
Tê thu hàn inox 317L |
Tê thu hàn SUS 317L |
Tê thu hàn SS317L |
Tê thu hàn inox 321 |
Tê thu hàn SUS 321 |
Tê thu hàn SS321 |
Tê thu hàn inox 321H |
Tê thu hàn SUS 321H |
Tê thu hàn SS321H |
Tê thu đúc inox 304N |
Tê thu đúc SUS 304N |
Tê thu đúc SS304N |
Tê thu đúc inox 304LN |
Tê thu đúc SUS 304LN |
Tê thu đúc SS304LN |
Tê thu hàn inox 316H |
Tê thu hàn SUS 316H |
Tê thu hàn SS316H |
Tê đều inox 201 |
Tê đều SUS 201 |
Tê đều SS201 |
Tê đều hàn inox 304 |
Tê đều hàn SUS 304 |
Tê đều hàn SS304 |
Tê đều đúc inox 304 |
Tê đều đúc SUS 304 |
Tê đều đúc SS304 |
Tê đều inox 304 ASTM A403 |
Tê đều SUS 304 ASTM A403 |
Tê đều SS 304 ASTM A403 |
Tê đều hàn inox 304L |
Tê đều hàn SUS 304L |
Tê đều hàn SS304L |
Tê đều đúc inox 304L |
Tê đều đúc SUS 304L |
Tê đều đúc SS304L |
Tê đều hàn inox 316 |
Tê đều hàn SUS 316 |
Tê đều hàn SS316 |
Tê đều hàn inox 316L |
Tê đều hàn SUS 316L |
Tê đều hàn SS316L |
Tê đều hàn inox 904 |
Tê đều hàn SUS 904 |
Tê đều hàn SS904 |
Tê đều hàn inox 904L |
Tê đều hàn SUS 904L |
Tê đều hàn SS904L |
Tê đều hàn inox 304H |
Tê đều hàn SUS 304H |
Tê đều hàn SS304H |
Tê đều hàn inox 310 |
Tê đều hàn SUS 310 |
Tê đều hàn SS310 |
Tê đều hàn inox 310S |
Tê đều hàn SUS 310S |
Tê đều hàn SS310S |
Tê đều hàn inox 316N |
Tê đều hàn SUS 310N |
Tê đều hàn SS310N |
Tê đều hàn inox 316LN |
Tê đều hàn SUS 310LN |
Tê đều hàn SS310LN |
Tê đều hàn inox 317 |
Tê đều hàn SUS 317 |
Tê đều hàn SS317 |
Tê đều hàn inox 317L |
Tê đều hàn SUS 317L |
Tê đều hàn SS317L |
Tê đều hàn inox 321 |
Tê đều hàn SUS 321 |
Tê đều hàn SS321 |
Tê đều hàn inox 321H |
Tê đều hàn SUS 321H |
Tê đều hàn SS321H |
Tê đều đúc inox 304N |
Tê đều đúc SUS 304N |
Tê đều đúc SS304N |
Tê đều đúc inox 304LN |
Tê đều đúc SUS 304LN |
Tê đều đúc SS304LN |
Tê đều hàn inox 316H |
Tê đều hàn SUS 316H |
Tê đều hàn SS316H |
Tê inox 201 |
Tê SUS 201 |
Tê SS201 |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ inox 304N |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ SUS 304N |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ inox 304LN |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ SUS 304LN |
Tê hàn thép không gỉ inox 316H |
Tê hàn thép không gỉ SUS 316H |
Tê giảm thép không gỉ inox 201 |
Tê giảm thép không gỉ SUS 201 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 304 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 304 |
Tê giảm thép không gỉ đúc inox 304 |
Tê giảm thép không gỉ đúc SUS 304 |
Tê giảm thép không gỉ inox 304 ASTM A403 |
Tê giảm thép không gỉ SUS 304 ASTM A403 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 304L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 304L |
Tê giảm thép không gỉ đúc inox 304L |
Tê giảm thép không gỉ đúc SUS 304L |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 316 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 316 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 316L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 316L |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 904 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 904 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 904L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 904L |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 304H |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 304H |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 310 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 310 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 310S |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 310S |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 316N |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 310N |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 316LN |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 310LN |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 317 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 317 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 317L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 317L |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 321 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 321 |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 321H |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 321H |
Tê giảm thép không gỉ đúc inox 304N |
Tê giảm thép không gỉ đúc SUS 304N |
Tê giảm thép không gỉ đúc inox 304LN |
Tê giảm thép không gỉ đúc SUS 304LN |
Tê giảm thép không gỉ hàn inox 316H |
Tê giảm thép không gỉ hàn SUS 316H |
Tê thu thép không gỉ inox 201 |
Tê thu thép không gỉ SUS 201 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 304 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 304 |
Tê thu thép không gỉ đúc inox 304 |
Tê thu thép không gỉ đúc SUS 304 |
Tê thu thép không gỉ inox 304 ASTM A403 |
Tê thu thép không gỉ SUS 304 ASTM A403 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 304L |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 304L |
Tê thu thép không gỉ đúc inox 304L |
Tê thu thép không gỉ đúc SUS 304L |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 316 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 316 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 316L |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 316L |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 904 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 904 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 904L |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 904L |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 304H |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 304H |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 310 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 310 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 310S |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 310S |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 316N |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 310N |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 316LN |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 310LN |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 317 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 317 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 317L |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 317L |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 321 |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 321 |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 321H |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 321H |
Tê thu thép không gỉ đúc inox 304N |
Tê thu thép không gỉ đúc SUS 304N |
Tê thu thép không gỉ đúc inox 304LN |
Tê thu thép không gỉ đúc SUS 304LN |
Tê thu thép không gỉ hàn inox 316H |
Tê thu thép không gỉ hàn SUS 316H |
Tê đều thép không gỉ inox 201 |
Tê đều thép không gỉ SUS 201 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 304 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 304 |
Tê đều thép không gỉ đúc inox 304 |
Tê đều thép không gỉ đúc SUS 304 |
Tê đều thép không gỉ inox 304 ASTM A403 |
Tê đều thép không gỉ SUS 304 ASTM A403 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 304L |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 304L |
Tê đều thép không gỉ đúc inox 304L |
Tê đều thép không gỉ đúc SUS 304L |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 316 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 316 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 316L |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 316L |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 904 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 904 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 904L |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 904L |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 304H |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 304H |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 310 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 310 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 310S |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 310S |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 316N |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 310N |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 316LN |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 310LN |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 317 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 317 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 317L |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 317L |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 321 |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 321 |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 321H |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 321H |
Tê đều thép không gỉ đúc inox 304N |
Tê đều thép không gỉ đúc SUS 304N |
Tê đều thép không gỉ đúc inox 304LN |
Tê đều thép không gỉ đúc SUS 304LN |
Tê đều thép không gỉ hàn inox 316H |
Tê đều thép không gỉ hàn SUS 316H |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ SS304N |
Tê thu thép không gỉ hàn SS304H |
Tê đúc thép không gỉ thép không gỉ SS304LN |
Tê thu thép không gỉ hàn SS310 |
Tê hàn thép không gỉ SS316H |
Tê thu thép không gỉ hàn SS310S |
Tê giảm thép không gỉ SS201 |
Tê thu thép không gỉ hàn SS310N |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS304 |
Tê thu thép không gỉ hàn SS310LN |
Tê giảm thép không gỉ đúc SS304 |
Tê thu thép không gỉ hàn SS317 |
Tê giảm thép không gỉ SS 304 ASTM A403 |
Tê thu thép không gỉ hàn SS317L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS304L |
Tê thu thép không gỉ hàn SS321 |
Tê giảm thép không gỉ đúc SS304L |
Tê thu thép không gỉ hàn SS321H |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS316 |
Tê thu thép không gỉ đúc SS304N |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS316L |
Tê thu thép không gỉ đúc SS304LN |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS904 |
Tê thu thép không gỉ hàn SS316H |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS904L |
Tê đều thép không gỉ SS201 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS304H |
Tê đều thép không gỉ hàn SS304 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS310 |
Tê đều thép không gỉ đúc SS304 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS310S |
Tê đều thép không gỉ SS 304 ASTM A403 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS310N |
Tê đều thép không gỉ hàn SS304L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS310LN |
Tê đều thép không gỉ đúc SS304L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS317 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS316 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS317L |
Tê đều thép không gỉ hàn SS316L |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS321 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS904 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS321H |
Tê đều thép không gỉ hàn SS904L |
Tê giảm thép không gỉ đúc SS304N |
Tê đều thép không gỉ hàn SS304H |
Tê giảm thép không gỉ đúc SS304LN |
Tê đều thép không gỉ hàn SS310 |
Tê giảm thép không gỉ hàn SS316H |
Tê đều thép không gỉ hàn SS310S |
Tê thu thép không gỉ SS201 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS310N |
Tê thu thép không gỉ hàn SS304 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS310LN |
Tê thu thép không gỉ đúc SS304 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS317 |
Tê thu thép không gỉ SS 304 ASTM A403 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS317L |
Tê thu thép không gỉ hàn SS304L |
Tê đều thép không gỉ hàn SS321 |
Tê thu thép không gỉ đúc SS304L |
Tê đều thép không gỉ hàn SS321H |
Tê thu thép không gỉ hàn SS316 |
Tê đều thép không gỉ đúc SS304N |
Tê thu thép không gỉ hàn SS316L |
Tê đều thép không gỉ đúc SS304LN |
Tê thu thép không gỉ hàn SS904 |
Tê đều thép không gỉ hàn SS316H |
Vật liệu Tê inox, Tê SUS Tê SS ( Tee ASTM A403) |
|
|||
Inox 201 |
SUS 201 |
SS 201 |
|
|
Inox 304 |
SUS 304 |
SS 304 |
|
|
Inox 304L |
SUS 304L |
SS 304L |
|
|
Inox 316 |
SUS 316 |
SS 316 |
|
|
Inox 316L |
SUS 316L |
SS 316L |
|
|
Inox 304H |
SUS 304H |
SS 304H |
|
|
Inox 310 |
SUS 310 |
SS 310 |
|
|
Inox 904 |
SUS 904 |
SS 904 |
|
|
Inox 904L |
SUS 904L |
SS 904L |
|
|
Inox 309 |
SUS 309 |
SS 309 |
|
|
Inox 316H |
SUS 316H |
SS 316H |
|
|
Inox 321 |
SUS 321 |
SS 321 |
|
|
Inox 321H |
SUS 321H |
SS 321H |
|
|
Inox 347H |
SUS 347H |
SS 347H |
|
|
Inox S31254 |
SUS 347H |
SS 347H |
|
|
Thép không gỉ 201 |
Thép không gỉ 904L |
Thép không gỉ 310 |
|
|
Thép không gỉ 304 |
Thép không gỉ 309 |
Thép không gỉ 904 |
|
|
Thép không gỉ 304L |
Thép không gỉ 316H |
Thép không gỉ S31254 |
|
|
Thép không gỉ 316 |
Thép không gỉ 321 |
Thép không gỉ 904L |
|
|
Thép không gỉ 316L |
Thép không gỉ 321H |
Thép không gỉ 304H |
|
|
Thép không gỉ 347H |
|
|
|
|
Áp xuất làm việc Tê inox, Tê SUS Tê SS ( Tee ASTM A403) |
||||
SCH5 |
SCH5S |
|||
SCH10 |
SCH10S |
|||
SCH20 |
SCH20S |
|||
SCH STD |
SCH40 |
|||
SCH40S |
SCH80 |
|||
SCH80S |
SCHXS |
|||
Tee Material ASTM A403/A403M-10 (SA A403)
Grade WPᴬ |
Grade CRᴬ |
UNS Designation |
Typeᴮ |
|
||||||||
WPXM-19 |
CRXM-19 |
S20910 |
XM-19ᶜ |
|
||||||||
WP304 |
CR304 |
S30400 |
304 |
|
||||||||
WP304L |
CR304L |
S30403 |
304L |
|
||||||||
WP304H |
CR304H |
S30409 |
304H |
|
||||||||
WPN |
CR304N |
S30451 |
304N |
|
||||||||
WP304LN |
CR304LN |
S30453 |
304LN |
|
||||||||
WP309 |
CR309 |
S30900 |
309 |
|
||||||||
WP310S |
CR310S |
S31008 |
310S |
|
||||||||
WPS31254 |
CR31254 |
S32154 |
.... |
|
||||||||
WP316 |
CR316 |
S31600 |
316 |
|
||||||||
WP316L |
CR316L |
S31603 |
316L |
|
||||||||
WP316H |
CR316H |
S31609 |
316H |
|
||||||||
WP316N |
CR316N |
S31651 |
316N |
|
||||||||
WP316LN |
CR316LN |
S31653 |
316LN |
|
||||||||
WP317 |
CR317 |
S31700 |
317 |
|
||||||||
WP317L |
CR317L |
S31703 |
317L |
|
||||||||
WP31725 |
CR31725 |
S31725 |
317LMᶜ |
|
||||||||
WP31726 |
CR31726 |
S31726 |
317LMNᶜ |
|
||||||||
WP31727 |
CR31727 |
S31727 |
..... |
|
||||||||
WP32053 |
CR32053 |
S32053 |
..... |
|
||||||||
WP321 |
CR321 |
S32100 |
321 |
|
||||||||
WP321H |
CR321H |
S32109 |
321H |
|
||||||||
WPS33228 |
CRS33228 |
S33228 |
.... |
|
||||||||
WPS34565 |
CRS34565 |
S34565 |
...... |
|
||||||||
WP347 |
CR347 |
S34700 |
347 |
|
||||||||
WP347H |
CR347H |
S34709 |
347H |
|
||||||||
WP348 |
CR348 |
S34800 |
348 |
|
||||||||
WP348H |
CR348H |
S34809 |
348H |
|
||||||||
WPS38815 |
CRS38815 |
S38815 |
...... |
|
||||||||
WP |
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
||||||||
Grade WPᴬ |
Grade CRᴬ |
|
UNS |
Solution Anneal |
|
Quench Media |
||||||
|
|
|
Desiganation |
Temperature, min |
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
°F[°C] |
|
|
|
|
||||
WPXM-19 |
CRXM-19 |
|
S20910 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP304 |
CR304 |
|
S30400 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP304L |
CR304L |
|
S30403 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP304H |
CR304H |
|
S30409 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP304N |
CR304N |
|
S30451 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP304LN |
CR304LN |
|
S30453 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP309 |
CR309 |
|
S30900 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP310S |
CR310S |
|
S31008 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WPS31254 |
CR31254 |
|
S31254 |
2100[1150] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP316 |
CR316 |
|
S31600 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP316L |
CR316L |
|
S31603 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP316H |
CR316H |
|
S31609 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP316N |
CR316N |
|
S31651 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP316LN |
CR316LN |
|
S31653 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP317 |
CR317 |
|
S31700 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WP317L |
CR317L |
|
S31703 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |
||||||
WPS31725 |
CRS31725 |
|
S31725 |
1900[1040] |
|
Water or other rapid cool |